--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sành ăn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sành ăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sành ăn
+
Be a connoisseur in (of) food
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sành ăn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sành ăn"
:
sành ăn
sinh hàn
Lượt xem: 607
Từ vừa tra
+
sành ăn
:
Be a connoisseur in (of) food
+
kiềm hoả
:
Coerce, put under restraint, place under duressSống trong vòng kiềm toả ở vùng bị địch chiếmTo live under restraint (duress) in the enemy - occupied zone
+
credit application
:
đơn xin mở tín dụng chứng từ.
+
hushed
:
im lặng, nín lặng, lặng thinh